D/O LÀ GÌ? PHÍ D/O LÀ GÌ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU

D/O LÀ GÌ? PHÍ D/O LÀ GÌ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU

Ngày đăng: 27/05/2024

    1. DO (Delivery Order) - Lệnh giao hàng là gì trong xuất nhập khẩu

    Trong xuất nhập khẩu, DO là viết tắt của Delivery Order, nghĩa là Lệnh giao hàng. Đây là một chứng từ quan trọng được sử dụng trong vận tải quốc tế, do hãng vận tải (hãng tàu, forwarder) phát hành cho chủ hàng hoặc người giao hàng (shipper) để ủy quyền cho người giữ hàng (thường là cảng, kho, bãi) giao hàng cho người nhận hàng (consignee).

     2. Khi nào sử dụng DO (Delivery Order) - Lệnh giao hàng

    Lệnh giao hàng DO (Delivery Order) cần được sử dụng trong các trường hợp sau:

    2.1. Khi người nhận hàng muốn lấy hàng khỏi bãi, kho, container… sau khi tàu cập cảng:

    • DO là bằng chứng xác nhận quyền sở hữu hàng hóa của người nhận hàng và cho phép họ lấy hàng từ người giữ hàng (thường là cảng, kho, bãi).
    • Người nhận hàng cần trình DO gốc cho người giữ hàng để được giao hàng.

    2.2. Khi người nhận hàng muốn làm thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu:

    • DO là một trong những chứng từ cần thiết để làm thủ tục hải quan nhập khẩu.
    • DO cung cấp thông tin về lô hàng, bao gồm số lượng, trọng lượng, thể tích, loại hàng hóa, v.v., giúp cơ quan hải quan kiểm tra và đánh thuế nhập khẩu cho lô hàng.

    2.3. Khi người nhận hàng muốn kiểm tra hoặc kiểm tra lại số lượng, trọng lượng, thể tích và chất lượng của hàng hóa:

    • DO có thể được sử dụng để yêu cầu người giữ hàng cho phép kiểm tra hàng hóa trước khi nhận.
    • Việc kiểm tra hàng hóa giúp đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng số lượng, trọng lượng, thể tích và chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.

    2.4. Khi người nhận hàng muốn yêu cầu bồi thường bảo hiểm nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển:

    • DO là một trong những chứng từ cần thiết để yêu cầu bồi thường bảo hiểm nếu hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển.
    • DO cung cấp thông tin về lô hàng, bao gồm số lượng, trọng lượng, thể tích, loại hàng hóa, v.v., giúp công ty bảo hiểm xác định mức độ thiệt hại và bồi thường cho người nhận hàng.

    Ngoài ra, DO còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác như:

    • Theo dõi hành trình của hàng hóa.
    • Cung cấp bằng chứng cho các giao dịch mua bán.
    • Giải quyết tranh chấp liên quan đến lô hàng.

    Lưu ý:

    • DO thường có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, sau khi hết hạn hiệu lực, người nhận hàng sẽ không thể sử dụng DO để lấy hàng hoặc làm thủ tục hải quan.
    • Người nhận hàng cần bảo quản DO cẩn thận và không để bị mất hoặc hỏng

    3. Chức năng chính của DO

    • Xác nhận quyền sở hữu hàng hóa: DO là bằng chứng cho thấy người nhận hàng có quyền sở hữu hợp pháp đối với lô hàng và có thể lấy hàng từ người giữ hàng.
    • Giao hàng: DO được sử dụng như một hướng dẫn cho người giữ hàng để giao hàng cho người nhận hàng được chỉ định.
    • Theo dõi hàng hóa: DO cung cấp thông tin về lô hàng, bao gồm số lượng, trọng lượng, thể tích, loại hàng hóa, v.v., giúp theo dõi hành trình của hàng hóa.

    4. Phân loại D/O 

    D/O (Delivery Order), hay còn gọi là lệnh giao hàng, được phân loại thành hai loại chính theo chủ thể phát hành:

    4.1. D/O do hãng tàu phát hành

    • Loại D/O này được phát hành bởi hãng tàu vận chuyển lô hàng.
    • Hãng tàu sẽ phát hành D/O cho người nhận hàng sau khi nhận được B/L (Bill of Lading) từ người giao hàng (shipper).
    • D/O do hãng tàu phát hành thường được gọi là Shipper's Delivery Order (SDO).

    4.2. D/O do forwarder phát hành

    • Loại D/O này được phát hành bởi đại lý vận chuyển đã sắp xếp vận chuyển cho lô hàng.
    • Forwarder sẽ phát hành D/O cho người nhận hàng sau khi nhận được ủy quyền từ hãng tàu hoặc người giao hàng.
    • D/O do forwarder phát hành thường được gọi là House Delivery Order (HDO).

    Ngoài hai loại D/O chính trên, còn có một số loại D/O khác ít phổ biến hơn như:

    • D/O Telex: Loại D/O này được phát hành qua điện telex.
    • D/O Express: Loại D/O này được phát hành nhanh chóng và có thể được sử dụng để lấy hàng ngay lập tức.
    • D/O Surrendered: Loại D/O này được người nhận hàng ký xác nhận đã nhận hàng.

    4.3 So sánh 2 loại D/O chính

    Dưới đây là bảng so sánh hai loại D/O chính:

    Đặc điểm

    D/O do hãng tàu phát hành

    D/O do forwarder phát hành

    Chủ thể phát hành

    Hãng tàu vận chuyển lô hàng

    Đại lý vận chuyển

    Tên gọi phổ biến

    Shipper's Delivery Order (SDO)

    House Delivery Order (HDO)

    Căn cứ phát hành

    B/L (Bill of Lading)

    Ủy quyền từ hãng tàu hoặc người giao hàng

    Mức độ phổ biến

    Phổ biến hơn

    Ít phổ biến hơn

    Việc lựa chọn loại D/O nào sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố như:

    • Mối quan hệ giữa người nhận hàng và hãng tàu/forwarder.
    • Loại hình vận chuyển (FCL, LCL).
    • Nhu cầu của người nhận hàng (nhanh chóng, an toàn, v.v.).

    5. Các khoản phí đi kèm với D/O

    Ngoài phí D/O (Delivery Order Fee), còn có một số khoản phí khác đi kèm với D/O mà người nhận hàng (consignee) có thể phải thanh toán, bao gồm:

    5.1. Phí THC (Terminal Handling Charge)

    • Phí này được thu bởi cảng hoặc bãi container để bốc dỡ hàng hóa từ tàu lên bờ và xếp dỡ hàng hóa trong bãi container.
    • Mức phí THC thường được tính theo đơn vị container (TEU) hoặc theo trọng lượng hàng hóa.

    5.2. Phí vệ sinh container (Container Cleaning Fee)

    • Phí này được thu để vệ sinh container trước khi giao hàng cho người nhận hàng.
    • Mức phí vệ sinh container thường được tính theo đơn vị container (TEU).

    5.3. Phí CFS hàng lẻ (Consolidation and Freight Station Fee)

    • Phí này được thu bởi kho CFS (Consolidation Freight Station) khi hàng hóa LCL (Less than Container Load) được nhập kho, lưu kho và dỡ hàng lên xe.
    • Mức phí CFS hàng lẻ thường được tính theo khối lượng hàng hóa (CBM) hoặc theo trọng lượng hàng hóa (kg).

    5.4. Phí cước container theo quy định của các hãng tàu

    • Phí này bao gồm phí vận chuyển đường biển, phí bốc dỡ hàng hóa tại cảng đến, phí lưu kho tại cảng đến (nếu có), và các khoản phí phụ khác.
    • Mức phí cước container thường được tính theo đơn vị container (TEU) và thay đổi tùy theo tuyến vận chuyển, loại hàng hóa, kích thước và trọng lượng container.

    5.5. Một số khoản phí khác

    • Phí lưu kho: Phí này được thu bởi kho bãi nếu hàng hóa được lưu kho tại kho.
    • Phí bảo hiểm hàng hóa: Phí này được thu để bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
    • Thuế nhập khẩu: Phí này được thu bởi cơ quan hải quan khi hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam.
    • Phí dỡ hàng: Phí này được thu bởi công ty vận tải để bốc dỡ hàng hóa từ xe container xuống địa điểm giao hàng.

    Lưu ý:

    • Mức phí của các khoản phí trên có thể thay đổi tùy theo từng hãng tàu, forwarder, cảng, kho bãi, công ty vận tải, v.v.
    • Người nhận hàng nên hỏi rõ các khoản phí đi kèm với D/O trước khi thanh toán để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
    • Có thể thương lượng mức phí với hãng tàu, forwarder, cảng, kho bãi, công ty vận tải để có được mức giá tốt nhất.

    6. Nội dung cơ bản trên DO

    • Tên tàu vận chuyển và hành trình di chuyển của con tàu.
    • Số hiệu vận đơn (B/L).
    • Số container.
    • Tên người nhận hàng (Consignee).
    • Cảng dỡ hàng xuống (POD).
    • Ký mã hiệu hàng hóa (Code goods).
    • Số lượng hàng hóa, trọng lượng và thể tích (Gross Weight, Net weight…).
    • Ngày giờ phát hành DO.
    • Chữ ký và dấu mộc của hãng tàu hoặc forwarder.

    Lưu ý:

    • Người nhận hàng cần phải có DO gốc để có thể lấy hàng.
    • DO có thể được chuyển nhượng cho bên thứ ba nếu có sự đồng ý của hãng tàu hoặc forwarder.
    • Phí DO thường được thanh toán bởi người nhận hàng.

    7. Phí D/O là gì? Mục đích của việc thu phí D/O

    Delivery Order Fee (DOF), hay còn gọi là phí D/O, là phí lệnh giao hàng. Đây là khoản phí mà người nhận hàng (consignee) phải thanh toán cho hãng tàu hoặc forwarder để họ phát hành Lệnh giao hàng (DO).

    7.1 Mục đích của việc thu phí DO

    • Bù đắp chi phí phát hành DO: Phí DO bao gồm chi phí in ấn, xử lý giấy tờ, lưu trữ thông tin, v.v.
    • Tạo nguồn thu nhập cho hãng tàu hoặc forwarder: Phí DO là một nguồn thu nhập quan trọng cho các doanh nghiệp vận tải.

    7.2 Mức phí DO

    Mức phí DO thường được tính theo đơn vị container (TEU) hoặc theo lô hàng. Mức phí này có thể thay đổi tùy theo hãng tàu, forwarder, tuyến vận chuyển, loại hàng hóa, v.v.

    Thông thường, phí DO bao gồm:

    • Phí phát hành DO
    • Phí lưu kho (nếu hàng hóa được lưu kho tại cảng)
    • Phí bảo hiểm hàng hóa (nếu có)
    • Các khoản phí khác liên quan đến việc giao hàng

    Người nhận hàng cần thanh toán phí DO trước khi có thể lấy hàng.

    Ngoài phí DO, người nhận hàng có thể còn phải thanh toán các khoản phí khác như:

    • Phí dỡ hàng: Phí này được thu bởi cảng hoặc bãi container để bốc dỡ hàng hóa từ tàu lên bờ.
    • Phí vận chuyển nội địa: Phí này được thu bởi công ty vận tải để vận chuyển hàng hóa từ cảng đến địa điểm giao hàng.
    • Phí lưu kho: Phí này được thu bởi kho bãi nếu hàng hóa được lưu kho tại kho.
    • Thuế nhập khẩu: Phí này được thu bởi cơ quan hải quan khi hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam.

    Để tiết kiệm chi phí vận chuyển, người nhận hàng nên:

    • So sánh giá cả của nhiều hãng tàu và forwarder khác nhau trước khi lựa chọn dịch vụ.
    • Lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
    • Tìm hiểu kỹ các điều khoản và điều kiện vận chuyển trước khi ký hợp đồng.

    Lưu ý:

    • Delivery Order Fee là cách gọi tiếng Anh của phí D/O.
    • Delivery Order (DO) là lệnh giao hàng.

    8. Quy trình lấy lệnh giao hàng D/O

    Quy trình lấy lệnh giao hàng D/O (Delivery Order) có thể thay đổi tùy theo từng hãng tàu, forwarder, cảng, kho bãi, v.v. Tuy nhiên, quy trình chung thường bao gồm các bước sau:

    8.1. Nhận thông báo hàng đến

    • Người nhận hàng sẽ nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) từ hãng tàu hoặc forwarder.
    • Thông báo hàng đến sẽ cung cấp thông tin về lô hàng, bao gồm số hiệu vận đơn (B/L), số container, tên tàu, ngày giờ tàu cập cảng, v.v.

    8.2. Chuẩn bị hồ sơ

    • Người nhận hàng cần chuẩn bị các hồ sơ sau để lấy D/O:
      • Giấy giới thiệu (bản gốc) có ghi rõ tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, email, và người được ủy quyền đi lấy hàng.
      • Giấy thông báo hàng đến (bản photo).
      • Vận đơn (B/L) bản gốc (nếu cần) hoặc bản photo.
      • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người đi lấy hàng.
      • Ủy quyền (nếu người đi lấy hàng không phải là đại diện theo pháp luật của công ty).
      • Tiền mặt hoặc séc để thanh toán các khoản phí liên quan (phí D/O, phí THC, phí vệ sinh container, v.v.).

    8.3. Đến lấy D/O

    • Người nhận hàng mang theo hồ sơ đã chuẩn bị đến văn phòng của hãng tàu hoặc forwarder để lấy D/O.
    • Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra hồ sơ của người nhận hàng và lô hàng, sau đó sẽ phát hành D/O cho người nhận hàng.

    8.4. Nhận hàng

    • Người nhận hàng mang D/O đến cảng hoặc kho bãi để nhận hàng.
    • Tại đây, nhân viên sẽ kiểm tra D/O và cho phép người nhận hàng nhận hàng.

    Lưu ý:

    • Người nhận hàng cần kiểm tra kỹ thông tin trên D/O trước khi ký nhận.
    • Người nhận hàng cần mang theo D/O khi đến nhận hàng.
    • Có thể ủy quyền cho người khác đi lấy D/O và nhận hàng, nhưng cần có giấy ủy quyền hợp lệ.
    • Nên thanh toán các khoản phí liên quan trước khi lấy D/O để tránh chậm trễ trong việc nhận hàng.

    Hãy liên lạc ngay với chúng tôi nếu bạn muốn được tư vấn về thuế xuất khẩu hoặc thủ tục xuất khẩu Gạo hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển

    CÔNG TY TNHH CROSS LOGISTICS

    Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Sabay, Số 5 Cửu Long, Phường 2, Tân Bình, HCMC , Việt Nam

    Điện thoại: 028 3636 3519

    Email: info@crosslog.net

    Website: http://crosslog.net/

    Facebook: https://www.facebook.com/CrossLogisitcs

     

    Zalo
    Hotline