TIÊU CHUẨN XUẤT KHẨU CÀ PHÊ SANG EU, TRUNG QUỐC, MỸ, NHẬT BẢN
-
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê của Việt Nam
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê của Việt Nam được quy định bởi các văn bản pháp luật sau:
- Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2014 về cà phê xuất khẩu
- Thông tư 30/2016/TT-BCT về quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm đối với cà phê xuất khẩu
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2014 quy định các yêu cầu về chất lượng, đóng gói, nhãn mác,... mà cà phê xuất khẩu phải đáp ứng. Cụ thể, cà phê xuất khẩu phải có chất lượng tốt, không bị hư hỏng, ẩm mốc, có mùi thơm đặc trưng. Cà phê xuất khẩu phải được đóng gói trong hộp kín, chắc chắn, có nhãn mác đầy đủ thông tin về sản phẩm. Nhãn mác cà phê xuất khẩu phải bao gồm đầy đủ các thông tin theo quy định, bao gồm tên sản phẩm, thành phần, hàm lượng, trọng lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng,...
Thông tư 30/2016/TT-BCT quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng đối với cà phê xuất khẩu. Theo đó, doanh nghiệp xuất khẩu cà phê phải nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng tại Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh nơi có trụ sở hoặc nơi sản xuất cà phê.
1.1 Định nghĩa
Trong tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2014, một số thuật ngữ được định nghĩa như sau:
- Cà phê nhân: Cà phê sau khi phơi khô, loại bỏ vỏ trấu, màng túi và các tạp chất khác.
- Cà phê chè (Arabica): Cà phê có hạt tròn, kích thước nhỏ, màu sắc sáng, mùi thơm nhẹ nhàng, tinh tế.
- Cà phê vối (Robusta): Cà phê có hạt tròn, kích thước lớn, màu sắc đậm, mùi thơm đậm đà, mạnh mẽ.
1.1.1 Cà phê Arabica
Cà phê Arabica có hàm lượng caffeine thấp, hương thơm nhẹ nhàng, tinh tế. Cà phê Arabica được ưa chuộng ở các thị trường phát triển như Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản,...
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê Arabica của Việt Nam bao gồm các yêu cầu sau:
- Hình dạng: Cà phê Arabica phải có hình dạng đồng nhất, không bị gãy vụn, nát.
- Màu sắc: Cà phê Arabica có màu sắc đồng nhất, không bị cháy khét.
- Mùi thơm: Cà phê Arabica có mùi thơm nhẹ nhàng, tinh tế.
- Hàm lượng caffeine: Hàm lượng caffeine trong cà phê Arabica không được vượt quá 1,5%.
- Tạp chất: Tạp chất trong cà phê Arabica không được vượt quá 0,5%.
1.1.2 Cà phê Robusta
Cà phê Robusta có hàm lượng caffeine cao, hương thơm đậm đà, mạnh mẽ. Cà phê Robusta được ưa chuộng ở các thị trường đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á,...
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê Robusta của Việt Nam bao gồm các yêu cầu sau:
- Hình dạng: Cà phê Robusta phải có hình dạng đồng nhất, không bị gãy vụn, nát.
- Màu sắc: Cà phê Robusta có màu sắc đồng nhất, không bị cháy khét.
- Mùi thơm: Cà phê Robusta có mùi thơm đậm đà, mạnh mẽ.
- Hàm lượng caffeine: Hàm lượng caffeine trong cà phê Robusta không được vượt quá 3,5%.
- Tạp chất: Tạp chất trong cà phê Robusta không được vượt quá 1%.
Ngoài các tiêu chuẩn chung trên, cà phê xuất khẩu sang các thị trường cụ thể cũng có thể phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể khác. Ví dụ, cà phê xuất khẩu sang EU phải được dán nhãn mác theo quy định của EU, cà phê xuất khẩu sang Mỹ phải được kiểm dịch trước khi xuất khẩu,...
Các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê cần tìm hiểu kỹ các tiêu chuẩn xuất khẩu tại thị trường nhập khẩu để đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng được yêu cầu của thị trường.
1.1.3 Hàm lượng caffeine
Hàm lượng caffeine là một trong những yếu tố quyết định đến hương vị và giá trị dinh dưỡng của cà phê. Hàm lượng caffeine trong cà phê dao động từ 1% đến 4%.
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê quy định hàm lượng caffeine trong cà phê Arabica không được vượt quá 1,5% và hàm lượng caffeine trong cà phê Robusta không được vượt quá 3,5%.
1.1.4 Hàm lượng tạp chất
Tạp chất trong cà phê là những chất không mong muốn có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị của cà phê. Tạp chất trong cà phê bao gồm hạt đen, hạt vỡ vụn, hạt lạ,...
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê quy định hàm lượng tạp chất trong cà phê không được vượt quá 0,5% đối với cà phê Arabica và 1% đối với cà phê Robusta.
Dưới đây là bảng quy định hàm lượng trong cà phê xuất khẩu Việt Nam:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê cần lưu ý các quy định về hàm lượng trong cà phê xuất khẩu để đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng được yêu cầu của thị trường.
1.2 Yêu cầu về chất lượng
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2014 quy định các yêu cầu về chất lượng đối với cà phê xuất khẩu như sau:
- Hình dạng: Cà phê phải có hình dạng đồng nhất, không bị gãy vụn, nát.
- Màu sắc: Cà phê phải có màu sắc đồng nhất, không bị cháy khét.
- Mùi thơm: Cà phê phải có mùi thơm đặc trưng của từng loại cà phê.
- Hàm lượng caffeine: Hàm lượng caffeine trong cà phê Arabica không được vượt quá 1,5% và hàm lượng caffeine trong cà phê Robusta không được vượt quá 3,5%.
- Tạp chất: Tạp chất trong cà phê không được vượt quá 0,5% đối với cà phê Arabica và 1% đối với cà phê Robusta.
1.3 Yêu cầu về đóng gói
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2014 quy định các yêu cầu về đóng gói đối với cà phê xuất khẩu như sau:
- Bao bì: Bao bì cà phê phải được làm từ vật liệu chắc chắn, bảo vệ tốt sản phẩm bên trong.
- Kích thước: Kích thước bao bì cà phê phải phù hợp với trọng lượng sản phẩm, dễ dàng vận chuyển và lưu kho.
- Nhãn mác: Nhãn mác cà phê phải bao gồm đầy đủ các thông tin theo quy định.
1.4 Yêu cầu về nhãn mác
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4193:2014 quy định các yêu cầu về nhãn mác đối với cà phê xuất khẩu như sau:
- Tên sản phẩm: Tên sản phẩm phải được in rõ ràng, dễ đọc, dễ hiểu.
- Thành phần: Thành phần cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Hàm lượng: Hàm lượng caffeine và tạp chất trong cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Trọng lượng: Trọng lượng cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Ngày sản xuất: Ngày sản xuất cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Hạn sử dụng: Hạn sử dụng cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Nhà sản xuất: Tên và địa chỉ nhà sản xuất cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Xuất xứ: Xuất xứ cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
1.5 Thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng
Theo quy định tại Thông tư 30/2016/TT-BCT, các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê phải nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng tại Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh nơi có trụ sở hoặc nơi sản xuất cà phê.
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng bao gồm các tài liệu sau:
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận chất lượng
- Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm
- Giấy chứng nhận kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh sẽ tiến
-
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang Châu Âu
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê Reg. (EC) No. 1513/2001 của Châu Âu được ban hành bởi Ủy ban Châu Âu vào ngày 20 tháng 7 năm 2001. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng, bao bì, nhãn mác,... mà cà phê xuất khẩu sang Liên minh Châu Âu (EU) phải đáp ứng.
2.1 Chất lượng
Cà phê xuất khẩu sang EU phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng sau:
- Cà phê phải có chất lượng tốt, không bị hư hỏng, ẩm mốc, có mùi thơm đặc trưng.
- Cà phê phải được phân loại theo kích thước, màu sắc, mức độ rang xay,...
- Cà phê phải đạt các chỉ tiêu về hàm lượng caffeine, tạp chất,...
Cụ thể, các yêu cầu về chất lượng cà phê xuất khẩu sang EU bao gồm:
- Hình dạng: Cà phê phải có hình dạng đồng nhất, không bị gãy vụn, nát.
- Màu sắc: Cà phê phải có màu sắc đồng nhất, không bị cháy khét.
- Mùi thơm: Cà phê phải có mùi thơm đặc trưng, không bị lẫn mùi lạ.
- Hàm lượng caffeine: Hàm lượng caffeine trong cà phê không được vượt quá 4%.
- Tạp chất: Tạp chất trong cà phê không được vượt quá 1%.
2.2 Bao bì
Cà phê xuất khẩu sang EU phải được đóng gói trong bao bì đáp ứng các yêu cầu sau:
- Bao bì phải được làm từ vật liệu chắc chắn, bảo vệ tốt sản phẩm bên trong.
- Bao bì phải có thiết kế phù hợp, dễ dàng vận chuyển và lưu kho.
Cụ thể, các yêu cầu về bao bì cà phê xuất khẩu sang EU bao gồm:
- Vật liệu: Bao bì cà phê phải được làm từ vật liệu chắc chắn, không bị thấm nước, không bị biến dạng khi vận chuyển.
- Thiết kế: Bao bì cà phê phải có thiết kế phù hợp với sản phẩm, dễ dàng vận chuyển và lưu kho.
- Kích thước: Kích thước bao bì cà phê phải phù hợp với trọng lượng sản phẩm, dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
2.3 Nhãn mác
Nhãn mác cà phê xuất khẩu sang EU phải bao gồm đầy đủ các thông tin sau:
- Tên sản phẩm
- Thành phần
- Hàm lượng
- Trọng lượng
- Ngày sản xuất
- Hạn sử dụng
- Nhà sản xuất
- Xuất xứ
Cụ thể, các yêu cầu về nhãn mác cà phê xuất khẩu sang EU bao gồm:
- Tên sản phẩm: Tên sản phẩm phải được in rõ ràng, dễ đọc, dễ hiểu.
- Thành phần: Thành phần cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Hàm lượng: Hàm lượng caffeine và tạp chất trong cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Trọng lượng: Trọng lượng cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Ngày sản xuất: Ngày sản xuất cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Hạn sử dụng: Hạn sử dụng cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Nhà sản xuất: Tên và địa chỉ nhà sản xuất cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Xuất xứ: Xuất xứ cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
Các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê sang EU cần tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn xuất khẩu để đảm bảo sản phẩm của mình được chấp nhận tại thị trường này.
2.4 Một số lưu ý khi xuất khẩu cà phê sang EU
- Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định về tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê của EU trước khi xuất khẩu.
- Cà phê xuất khẩu sang EU phải được chứng nhận chất lượng bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Cà phê xuất khẩu sang EU phải được kiểm dịch trước khi xuất khẩu.
- Cà phê xuất khẩu sang EU phải được vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không.
2.5 Thủ tục xin cấp tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang Châu Âu
Theo quy định của Ủy ban Châu Âu, các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê sang Châu Âu phải được cấp giấy chứng nhận chất lượng theo Reg. (EC) No. 1513/2001. Giấy chứng nhận này được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.
2.5.1 Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận chất lượng
- Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm
- Giấy chứng nhận kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận chất lượng
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận chất lượng phải được lập theo mẫu quy định của cơ quan có thẩm quyền. Trong đơn đề nghị cần nêu rõ các thông tin sau:
- Tên doanh nghiệp
- Địa chỉ trụ sở chính
- Địa chỉ nhà máy sản xuất
- Loại sản phẩm
- Tiêu chuẩn sản phẩm
- Số lượng sản phẩm xuất khẩu
2.5.2 Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm
Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm bao gồm các tài liệu sau:
- Bản vẽ thiết kế nhà máy sản xuất
- Quy trình sản xuất sản phẩm
- Công thức sản xuất sản phẩm
2.5.3 Giấy chứng nhận kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm
Giấy chứng nhận kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm phải được cấp bởi các phòng thí nghiệm được chỉ định bởi cơ quan có thẩm quyền. Giấy chứng nhận này phải xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng của Reg. (EC) No. 1513/2001.
2.5.4 Trình tự thủ tục xin cấp giấy chứng nhận chất lượng
- Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng tại Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh nơi có trụ sở hoặc nơi sản xuất cà phê.
- Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, Chi cục sẽ chuyển hồ sơ lên Cục Bảo vệ Thực vật để thẩm định.
- Cục Bảo vệ Thực vật tổ chức thẩm định hồ sơ và thực hiện kiểm tra thực tế tại nhà máy sản xuất của doanh nghiệp. Nếu sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, Cục Bảo vệ Thực vật sẽ cấp giấy chứng nhận chất lượng cho doanh nghiệp.
2.5.5 Thời gian giải quyết
Trình tự thủ tục xin cấp giấy chứng nhận chất lượng được thực hiện trong thời hạn không quá 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
2.5.6 Lệ phí
Lệ phí cấp giấy chứng nhận chất lượng được quy định tại Thông tư 207/2017/TT-BTC. Lệ phí cấp giấy chứng nhận chất lượng cho một sản phẩm là 1.500.000 đồng.
Một số lưu ý khi xin cấp giấy chứng nhận chất lượng
- Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ theo quy định.
- Doanh nghiệp cần lưu ý rằng sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng của Reg. (EC) No. 1513/2001.
- Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng trước khi xuất khẩu cà phê sang Châu Âu.
-
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang Trung Quốc
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê GB/T 20852-2015 được ban hành bởi Ủy ban Quốc gia Tiêu chuẩn hóa Trung Quốc. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng, đóng gói, nhãn mác,... mà cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc phải đáp ứng.
3.1 Yêu cầu về chất lượng
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê GB/T 20852-2015 quy định các yêu cầu về chất lượng đối với cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc như sau:
- Hình dạng: Cà phê phải có hình dạng đồng nhất, không bị gãy vụn, nát.
- Màu sắc: Cà phê phải có màu sắc đồng nhất, không bị cháy khét.
- Mùi thơm: Cà phê phải có mùi thơm đặc trưng của từng loại cà phê.
- Hàm lượng caffeine: Hàm lượng caffeine trong cà phê không được vượt quá 4%.
- Tạp chất: Tạp chất trong cà phê không được vượt quá 1%.
3.2 Yêu cầu về đóng gói
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê GB/T 20852-2015 quy định các yêu cầu về đóng gói đối với cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc như sau:
- Bao bì: Bao bì cà phê phải được làm từ vật liệu chắc chắn, bảo vệ tốt sản phẩm bên trong.
- Kích thước: Kích thước bao bì cà phê phải phù hợp với trọng lượng sản phẩm, dễ dàng vận chuyển và lưu kho.
- Nhãn mác: Nhãn mác cà phê phải bao gồm đầy đủ các thông tin theo quy định.
3.3 Yêu cầu về nhãn mác
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê GB/T 20852-2015 quy định các yêu cầu về nhãn mác đối với cà phê xuất khẩu sang Trung Quốc như sau:
- Tên sản phẩm: Tên sản phẩm phải được in rõ ràng, dễ đọc, dễ hiểu.
- Thành phần: Thành phần cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Hàm lượng: Hàm lượng caffeine và tạp chất trong cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Trọng lượng: Trọng lượng cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Ngày sản xuất: Ngày sản xuất cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Hạn sử dụng: Hạn sử dụng cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Nhà sản xuất: Tên và địa chỉ nhà sản xuất cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
- Xuất xứ: Xuất xứ cà phê phải được ghi rõ trên nhãn mác.
3.4 Thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng
Theo quy định tại Thông tư 30/2016/TT-BCT, các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê sang Trung Quốc phải nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng tại Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh nơi có trụ sở hoặc nơi sản xuất cà phê.
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận chất lượng bao gồm các tài liệu sau:
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận chất lượng
- Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm
- Giấy chứng nhận kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản cấp tỉnh sẽ tiến hành kiểm tra và cấp giấy chứng nhận chất lượng cho sản phẩm.
-
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang Mỹ
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang Mỹ 21 CFR Part 182 quy định về các chất phụ gia thực phẩm được phép sử dụng trong sản xuất cà phê. Theo tiêu chuẩn này, các chất phụ gia thực phẩm được phép sử dụng trong sản xuất cà phê bao gồm:
- Chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa được sử dụng để bảo vệ cà phê khỏi bị oxy hóa, giúp cà phê giữ được hương vị và màu sắc tự nhiên. Các chất chống oxy hóa được phép sử dụng trong sản xuất cà phê bao gồm:
- Axit ascorbic (vitamin C)
- Tocopherol (vitamin E)
- Thioctic acid (vitamin B1)
- Riboflavin (vitamin B2)
- Chất điều chỉnh độ acid: Chất điều chỉnh độ acid được sử dụng để điều chỉnh độ acid của cà phê. Các chất điều chỉnh độ acid được phép sử dụng trong sản xuất cà phê bao gồm:
- Acid citric
- Acid malic
- Acid tartaric
- Chất bảo quản: Chất bảo quản được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong cà phê. Các chất bảo quản được phép sử dụng trong sản xuất cà phê bao gồm:
- Benzoic acid
- Sorbic acid
- Propionic acid
- Chất tạo màu: Chất tạo màu được sử dụng để tạo màu sắc cho cà phê. Các chất tạo màu được phép sử dụng trong sản xuất cà phê bao gồm:
- Caramel
- Annatto
- Curcumin
- Chất tạo hương: Chất tạo hương được sử dụng để tạo hương thơm cho cà phê. Các chất tạo hương được phép sử dụng trong sản xuất cà phê bao gồm:
- Hương cà phê
- Hương vani
- Hương caramel
Ngoài ra, tiêu chuẩn 21 CFR Part 182 cũng quy định về hàm lượng tối đa của các chất phụ gia thực phẩm được phép sử dụng trong sản xuất cà phê. Các hàm lượng tối đa này được xác định dựa trên các nghiên cứu khoa học về mức độ an toàn của các chất phụ gia thực phẩm đối với sức khỏe con người.
-
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang Nhật Bản
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê JAS (Japanese Agricultural Standards) được ban hành bởi Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng, đóng gói, nhãn mác,... mà cà phê xuất khẩu sang Nhật Bản phải đáp ứng.
5.1 Kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật
Cà phê xuất khẩu sang Nhật Bản phải được kiểm dịch trước khi xuất khẩu. Kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật được thực hiện bởi Cục Bảo vệ Thực vật thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
5.2 Thủ tục kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật
Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê sang Nhật cần thực hiện các thủ tục kiểm dịch sau:
5.2.1 Đăng ký kiểm dịch:
Doanh nghiệp cần đăng ký kiểm dịch cà phê tại Chi cục Kiểm dịch thực vật cửa khẩu nơi xuất khẩu cà phê. Hồ sơ đăng ký kiểm dịch bao gồm:
- Giấy đăng ký kiểm dịch
- Hóa đơn thương mại
- Phiếu đóng gói
- Giấy chứng nhận kiểm nghiệm chất lượng cà phê
5.2.2 Kiểm dịch thực tế:
- Cán bộ kiểm dịch sẽ tiến hành kiểm tra thực tế lô hàng cà phê xuất khẩu. Kiểm tra bao bì, nhãn mác, chất lượng cà phê,...
- Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch: Nếu lô hàng cà phê đáp ứng yêu cầu kiểm dịch, cán bộ kiểm dịch sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm dịch cho doanh nghiệp.
5.2.3 Yêu cầu kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật
Kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật nhằm mục đích kiểm tra, ngăn chặn các sinh vật gây hại xâm nhập vào Nhật Bản. Các yêu cầu kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật bao gồm:
- Không nhiễm các sinh vật gây hại thuộc danh mục kiểm dịch của Nhật Bản.
- Không có mùi lạ, mốc, ẩm,...
- Không có tạp chất.
Lưu ý khi kiểm dịch cà phê xuất khẩu sang Nhật
- Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng thủ tục kiểm dịch để tránh bị chậm trễ trong quá trình xuất khẩu.
- Doanh nghiệp cần lưu ý các yêu cầu kiểm dịch của Nhật Bản để đảm bảo lô hàng cà phê được thông quan thuận lợi.
Hãy liên lạc ngay với chúng tôi nếu bạn muốn được tư vấn về thuế xuất khẩu hoặc thủ tục xuất khẩu Cà phê hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển
CÔNG TY TNHH CROSS LOGISTICS
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Sabay, Số 5 Cửu Long, Phường 2, Tân Bình, HCMC , Việt Nam
Điện thoại: 028 3636 3519
Email: info@crosslog.net
Website: http://crosslog.net/
Facebook: https://www.facebook.com/CrossLogisitcs